颔 Từ điển tiếng Trung


Tìm từ ngữ, cách phát âm, nét và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.

Tìm kiếm:
No. Từ Cấp tiến Đột quỵ Phát âm Ý nghĩa
113hàn颔 (形声。从页,含声。从页”,表示与头有关。本义下巴颏) 同本义 颔,含也,口含物之车也。--《释名》 颐,或曰颔车。--《释名·释形体》 绝其颔。--《公羊传·宣公六年》 夫千金之珠,必在九重之渊,而骊龙颔下。--《庄子·列御寇》 生燕颔虎颈,飞而食肉,此万里侯相也。--《后汉书·班超传》 相逢应不识,满颔白髭须。--白居易《东南行》 又如颔车(齿下骨的别名);颔雪(颔下的白须);颔颏(下巴) 位于颈的前上方,相当于颏部的下方,结喉的上方 热争则腰痛,不可用俯仰,腹满泄,两颔痛。--《素 颔hàn ⒈下巴底下满~白髭魀。 ⒉点头~首微笑。逆(迎)于门者,~之而已。

Từ điển tiếng Trung là một cuốn sách tham khảo chứa danh sách các từ trong tiếng Trung theo thứ tự bảng chữ cái với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong tiếng Trung. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.

Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:

Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng chữ Hán, bạn có thể sử dụng bính âm (cách La tinh hóa của tiếng Trung) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ mục gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy xem định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự bảng chữ cái.