髦 Từ điển tiếng Trung


Tìm từ ngữ, cách phát âm, nét và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.

Tìm kiếm:
No. Từ Cấp tiến Đột quỵ Phát âm Ý nghĩa
114máo髦 (会意。从髟,从毛。髟,长发下垂的样子。本义毛发中的长毫) 同本义 髦,发中毫者也。--唐·玄应《一切经音义》 髦,发也。--《说文》。按,汉书所谓壮发。 如狸而有髦。--《山海经·南山经》 某些哺乳动物颈部周围生长的又长又密的毛 乘髦马。--《礼记·曲礼》 刘海 髧彼两髦。--《诗·鄘风·柏舟》。注髦者,发至眉。子事父母之饰。” 通牦”。 取其…髦牛,以此巴蜀殷富。--《史记·西南夷列传》 通旄”。 建云髦启雄芒。--张协《七命》 髦máo ⒈〈古〉指小孩垂在前额的短头发。 ⒉

Từ điển tiếng Trung là một cuốn sách tham khảo chứa danh sách các từ trong tiếng Trung theo thứ tự bảng chữ cái với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong tiếng Trung. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.

Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:

Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng chữ Hán, bạn có thể sử dụng bính âm (cách La tinh hóa của tiếng Trung) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ mục gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy xem định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự bảng chữ cái.