鹘 Từ điển tiếng Trung


Tìm từ ngữ, cách phát âm, nét và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.

Tìm kiếm:
No. Từ Cấp tiến Đột quỵ Phát âm Ý nghĩa
114ɡǔ鹘 gu 鹘鸼,鹘鸠 鹘 hu 鸷鸟名。即隼 山上栖鹘。--宋·苏轼《石钟山记》 俊鹘抟水禽。--宋·陆游《过小孤山大孤山》 山中栖鹘。 又如鹘雕(即斑鸠);鹘人(饲养猎鹰的人) 鹘 大家鹘得眼白,坐着喘息。--清·张南庄《何典》 鹘仑吞枣 鹘gǔ ⒈ ⒉见hú。 鹘hú ⒈鸟名。一种小鸠。似山鹊而小,短尾,青黑色,多声。古书上说的一种鸟即"隼"。

Từ điển tiếng Trung là một cuốn sách tham khảo chứa danh sách các từ trong tiếng Trung theo thứ tự bảng chữ cái với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong tiếng Trung. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.

Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:

Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng chữ Hán, bạn có thể sử dụng bính âm (cách La tinh hóa của tiếng Trung) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ mục gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy xem định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự bảng chữ cái.