鹦 Từ điển tiếng Trung


Tìm từ ngữ, cách phát âm, nét và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.

Tìm kiếm:
No. Từ Cấp tiến Đột quỵ Phát âm Ý nghĩa
116yīnɡ鹦 鸟名,鹦鹉。俗称鹦哥” 雨细花零鹦语切,愁肠千万结。--前蜀·魏承班《谒金门》 又如鹦哥帻(色彩红似鹦哥嘴的头巾);鹦舌(鹦鹉之舌。比喻伶牙利齿) 鹦哥 鹦鹉 广泛分布于热带地区的许多属于鹦形目(psittaciformes)的对趾足鸟,头圆,具有特别粗壮、弯曲而且有蜡膜的尖钩喙,上嘴大,常有羽冠,羽毛鲜艳多彩,能模仿人说话 鹦鹉能言,不离飞鸟。--《礼记》 酒器名 空持暖玉擎鹦鹉。--明·何景明《明月篇》 鹦鹉学舌 鹦yīng 要保护,禁止猎杀。

Từ điển tiếng Trung là một cuốn sách tham khảo chứa danh sách các từ trong tiếng Trung theo thứ tự bảng chữ cái với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong tiếng Trung. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.

Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:

Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng chữ Hán, bạn có thể sử dụng bính âm (cách La tinh hóa của tiếng Trung) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ mục gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy xem định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự bảng chữ cái.