喔 Từ điển tiếng Trung
Tìm từ ngữ, cách phát âm, nét và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.
| No. |
Từ |
Cấp tiến |
Đột quỵ |
Phát âm |
Ý nghĩa |
| 1 | 喔 | | 12 | wō | 喔
鸡鸣
鸡初喔,鸟再啼,北斗阑干月沉西。--徐倬《骡马谣》
常叠用
早霜鸡喔喔,残月马萧萧。--许浑《秋日行次关西》
又如喔咿(献媚强笑的样子;形容声音含糊不清);喔喔(鸡鸣声)
喔
鸡鸣声
喔喔晓鸡鸣。--吾邱瑞《运甓记》
喔
表示了解
表示领会、醒悟
喔唷
喔ō叹词。〈表〉了解或醒悟的声音~,明白了!
喔wō
⒈鸡叫声。
⒉见o。
喔ò 1.叹词。表示领会﹑醒悟。 |
Từ điển tiếng Trung là một cuốn sách tham khảo chứa danh sách các từ trong tiếng Trung theo thứ tự bảng chữ cái với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong tiếng Trung. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.
Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:
Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng chữ Hán, bạn có thể sử dụng bính âm (cách La tinh hóa của tiếng Trung) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ mục gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy xem định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.
Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự bảng chữ cái.