坊 Từ điển tiếng Trung


Tìm từ ngữ, cách phát âm, nét và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.

Tìm kiếm:
No. Từ Cấp tiến Đột quỵ Phát âm Ý nghĩa
17fānɡ坊〈名〉 (形声。从土,方声。本义城市中街市里巷的通称) 古代把一个城邑划分为若干区,通称为坊 两京及州县之郭内为坊,郊外为村。--《唐元典》 坊隅众人,慌忙拢来。--《水浒传》 又如坊隅(街巷,街坊);坊厢(古代城市区划,城中曰坊,近城曰厢);坊市(街市);坊郭(城郭市街) 官署名 明年春,大疫,为病坊,处疾病之无归者。--宋·曾巩《越州赵公救灾记》 又如坊局(詹事府属下的左、右春坊和司经局的合称) 牌坊 坊 fāng ⒈街、村的统称。也用作街巷、里弄的名称街~。村~。窄~子。 ⒉街市里的店铺茶~。 ⒊牌坊,旧时统治阶级为表"功德"或宣扬封建礼教而造的建筑物多用石建成功德~。孝女牌~。 坊 fáng工场,有些小工业者的工作场所作~。磨粉~。榨油~。

Từ điển tiếng Trung là một cuốn sách tham khảo chứa danh sách các từ trong tiếng Trung theo thứ tự bảng chữ cái với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong tiếng Trung. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.

Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:

Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng chữ Hán, bạn có thể sử dụng bính âm (cách La tinh hóa của tiếng Trung) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ mục gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy xem định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự bảng chữ cái.