婴 Từ điển tiếng Trung


Tìm từ ngữ, cách phát âm, nét và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.

Tìm kiếm:
No. Từ Cấp tiến Đột quỵ Phát âm Ý nghĩa
111yīnɡ婴 (会意。从女,賏。賏”是颈项链。本义妇女颈饰,似现代的项链) 同本义 婴,颈饰也。--《说文》 喉下称婴。--《释名》 初生的女孩 见人方引婴儿欲投之江中。--《吕氏春秋·察今》 亦泛指初生儿 人始生曰婴。--《释名》 我独泊兮,其未兆,如婴儿之未孩。--《老子》 自哂同婴孩--杜甫《山寺》 又如男婴;女婴;妇婴;婴子(婴儿。又叫婴人”);婴儿子(幼儿);婴耄(幼儿和老人);婴弱(幼小);婴提(幼儿);婴稚(幼年);婴孺(幼儿);婴年(少年,儿时) 婴 系到颈上;戴 辟之,是犹使处女婴宝珠、 婴yīng ⒈初生的小孩~儿。女~。 ⒉围绕,缠绕~宝珠。~疾(被疾病缠着)卧床。 ⒊碰,触犯国富民强,敌国不敢~。

Từ điển tiếng Trung là một cuốn sách tham khảo chứa danh sách các từ trong tiếng Trung theo thứ tự bảng chữ cái với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong tiếng Trung. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.

Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:

Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng chữ Hán, bạn có thể sử dụng bính âm (cách La tinh hóa của tiếng Trung) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ mục gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy xem định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự bảng chữ cái.