罢 Từ điển tiếng Trung
Tìm từ ngữ, cách phát âm, nét và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.
| No. |
Từ |
Cấp tiến |
Đột quỵ |
Phát âm |
Ý nghĩa |
| 1 | 罢 | | 10 | bà | 罢
(会意。从网,从能。表示用网捕住有贤能的人。网”在字的上部楷书多写作罒”。本义罢官;免去;解除)
同本义
可以罢官之无事者,去器之无用者。--《吕氏春秋·仲冬》
窦太后大怒,乃罢逐赵绾、王臧等。--《史记·魏其武安侯列传》
闻君罢官意,我抱汉川湄。--李白《赠汉阳辅录事二首》
徐阶罢相里居。--《明史·海瑞传》
复请之,吾辈无生理,而主谳者亦各罢去。--清·方苞《狱中杂记》
又如罢谢(辞官去职);罢归(辞职或免官归里)
遣返,遣归
停止
罢 bà
①中止某种活动~课、~工。
②免去;解除~免。
【罢黜】
①贬低并排斥~百家。
②免除(职务)。
【罢黜百家 独尊儒术】汉代实行的以儒家思想为正统,借以维护统治的政策『武帝建元元年(前140),董仲舒为统一思想,巩固专制主义的中央集权制度而提出。武帝采纳其主张。此后,儒家学说成为历代封建统治者维护封建统治的正统思想。
【罢论】不必再论说;不必再论说的事此事已成~。
【罢免】撤销、免去(官职)。
罢pí 1.疲劳;衰弱。 2.疲敝;惫乏。 3.慰劳。 4.弱;无能。 5.无行。参见"罢士"﹑"罢女"。 6.败,失败。
罢bǐ 1.离散;分散;散开。
罢pì 1.见"罢辜"。
罢bǎi 1.见"郎罢"。
罢ba 1.语气词。同"吧"。 |
Từ điển tiếng Trung là một cuốn sách tham khảo chứa danh sách các từ trong tiếng Trung theo thứ tự bảng chữ cái với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong tiếng Trung. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.
Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:
Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng chữ Hán, bạn có thể sử dụng bính âm (cách La tinh hóa của tiếng Trung) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ mục gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy xem định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.
Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự bảng chữ cái.