股 Từ điển tiếng Trung
Tìm từ ngữ, cách phát âm, nét và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.
| No. |
Từ |
Cấp tiến |
Đột quỵ |
Phát âm |
Ý nghĩa |
| 1 | 股 | | 8 | ɡǔ | 股〈名〉
(形声。从肉,殳声。本义大腿)
同本义
股,髀也。--《说文》
膝上曰股,膝下曰胫。--《论语·宪问》疏
读书欲睡,引锥刺其股。--《战国策·秦策》
余皆股栗。--《史记·酷吏列传》
屠自后断其股,亦毙之。--《聊斋志异·狼三则》
闻鸣镝而股战,对穹庐以屈膝又何劣邪!--南朝梁·丘迟《与陈伯之书》
又如股掌(大腿与手掌);股弁(大腿发抖)
事物的分支或一部分
注如淳曰股,支别也。”--《汉书·沟洫志》。
又如人事股;军需股
合股纱、线或绳的一组成部分
资
股gǔ
⒈大腿,从胯到膝盖的部分弹中其~。
⒉事物的一部分~份。~东。~票∠~。
⒊机关团体中的一个部门财务~。
⒋不等腰直角三角形中,构成直角的长边。
⒌量词。
①条两~线。
②批三~敌军。
③用于气味、力气等有~香气。再加~劲。
⒍ |
Từ điển tiếng Trung là một cuốn sách tham khảo chứa danh sách các từ trong tiếng Trung theo thứ tự bảng chữ cái với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong tiếng Trung. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.
Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:
Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng chữ Hán, bạn có thể sử dụng bính âm (cách La tinh hóa của tiếng Trung) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ mục gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy xem định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.
Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự bảng chữ cái.