嘴甜心苦 Ý nghĩa,Giải thích


Đây là một từ điển tiếng Anh Trung Quốc rất hữu ích cung cấp các giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Anh.

Tìm kiếm:
No. Tiếng Trung giản thể Trung Quốc phồn thể Bính âm Giải thích
1嘴甜心苦嘴甜心苦zui3 tian2 xin1 ku3sweet mouth, bitter heart (idiom); insincere flattery