城阳区 Ý nghĩa,Giải thích


Đây là một từ điển tiếng Anh Trung Quốc rất hữu ích cung cấp các giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Anh.

Tìm kiếm:
No. Tiếng Trung giản thể Trung Quốc phồn thể Bính âm Giải thích
1城阳区城陽區Cheng2 yang2 qu1Chengyang district of Qingdao city 青島市|青岛市, Shandong