词典 Ý nghĩa,Giải thích


Từ điển Trung-Đức miễn phí cung cấp hơn 200000 mục giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Đức.

Tìm kiếm:
No. Tiếng Trung giản thể Trung Quốc phồn thể Bính âm Giải thích
1词典詞典ci2 dian3Wörterbuch (S); Bsp.: 查詞典 查词典 -- ein Wort im Wörterbuch nachschlagen
2词典詞典ci2 dian3Wörterbuch (S); Bsp.: 詞典學 词典学 -- Lexikographie; Bsp.: 一部詞典 一部词典 -- ein Wörterbuch; Bsp.: 查詞典 查词典 -- etw. in einem Wörterbuch suchen