谯 Ý nghĩa,Giải thích


Từ điển Trung-Đức miễn phí cung cấp hơn 200000 mục giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Đức.

Tìm kiếm:
No. Tiếng Trung giản thể Trung Quốc phồn thể Bính âm Giải thích
1qiao4beschuldigen, tadeln (u.E.)/verhöhnen, Gespött (u.E.) (S)/Qiao (u.E.) (Eig, Fam)
2qiao4beschuldigen, tadeln (V)/verhöhnen (V), Gespött (S)/Qiao (Eig, Fam)