长还是段 Ý nghĩa,Giải thích


Từ điển Trung-Đức miễn phí cung cấp hơn 200000 mục giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Đức.

Tìm kiếm:
No. Tiếng Trung giản thể Trung Quốc phồn thể Bính âm Giải thích
1长还是段長還是段chang2 huan2 shi4 duan4kurz oder lang (u.E.)
2长还是段長還是段chang2 huan2 shi4 duan4kurz oder lang