阿姆哈拉 Ý nghĩa,Giải thích


Từ điển Trung-Đức miễn phí cung cấp hơn 200000 mục giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Đức.

Tìm kiếm:
No. Tiếng Trung giản thể Trung Quốc phồn thể Bính âm Giải thích
1阿姆哈拉阿姆哈拉a1 mu3 ha1 la1Amhara (u.E.) (S)/amharisch (u.E.) (Adj)
2阿姆哈拉阿姆哈拉a1 mu3 ha1 la1Amhara (S)/amharisch (Adj)