對孩子有敵意 Ý nghĩa,Giải thích


Từ điển Trung-Đức miễn phí cung cấp hơn 200000 mục giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Đức.

Tìm kiếm:
No. Tiếng Trung giản thể Trung Quốc phồn thể Bính âm Giải thích
1对孩子有敌意對孩子有敵意dui4 hai2 zi5 you3 di2 yi4kinderfeindlich (u.E.) (Adj)
2对孩子有敌意對孩子有敵意dui4 hai2 zi5 you3 di2 yi4kinderfeindlich (Adj)