衰减 Ý nghĩa,Giải thích


Từ điển Trung-Hungary miễn phí cung cấp hàng chục ngàn từ truyền thống Trung Quốc, từ giản thể Trung Quốc, giải thích bính âm và tiếng Đức.

Tìm kiếm:
No. Tiếng Trung giản thể Trung Quốc phồn thể Bính âm Giải thích
1衰减衰減shuai1 jian3gyengül, (le)romlik, csökken/‹vill, távközl› csillapítás, gyengítés/信号衰减是通信传输的一个重要特征。 Xìnhào shuāijiǎn shì tōngxìn chuánshū de yīgè zhòngyào tèzhēng. A jelcsillapítás a kommunikációs adatátvitel fontos jellemzője./衰减器 shuāijiǎnqì csillapítószekrény/逾量衰减主要是由速度场的不均匀性所造成 Yú liàng shuāijiǎn zhǔyào shi yóu sùdù chǎng de bù jūnyún xìng suǒ zàochéng A túlzott csillapítást elsősorban a sebességmező\folyásmező inhomogenitása okozza