頓時閃現 Ý nghĩa,Giải thích


Từ điển Trung-Hungary miễn phí cung cấp hàng chục ngàn từ truyền thống Trung Quốc, từ giản thể Trung Quốc, giải thích bính âm và tiếng Đức.

Tìm kiếm:
No. Tiếng Trung giản thể Trung Quốc phồn thể Bính âm Giải thích
1顿时闪现頓時閃現dun4 shi2 shan3 xian4hirtelen felvillan,azonnal felvillan,hirtelen elsuhan,hirtelen átcikázik; 看着照片,少年时代的欢乐情景顿时闪现。Kànzhe zhàopiàn, shàonián shídài de huānlè qíngjǐng dùnshí shǎnxiàn. A fényképeket nézve azonnal felvillannak ifjúságom örömteli jelenetei. 她用手触碰到铜器顿时闪现耀眼光芒飞出一条金龙。Tā yòng shǒu chù pèng dào tóng qì dùnshí shǎnxiàn yàoyǎn guāngmáng fēi chū yītiáo jīnlóng. Megérintette kezével a bronz(edényt) , hirtelen káprázatos fény villant, s egy arany sárkány repült ki belőle.