幪幪


Khám phá biểu tượng âm thanh bằng tiếng Quan Thoại với Cơ sở dữ liệu Ideophone Trung Quốc của chúng tôi

Tìm kiếm:
Trung Quốc phồn thể幪幪
Tiếng Trung giản thể 幪幪
Bính âm với âm điệuměng~měng
Bính âm với âm sốmeng3~meng3
Bính âm không có âmmeng~meng
ipa_toneletterməŋ˨˩˦~məŋ˨˩˦
ipa_tonenumberməŋ214~məŋ214
language_stageOC
data_sourceShijing
sensory_imageryVISUAL
morphological_templateBB
Cấp tiến
Thán từnotinterjection
LƯU Ý幪 meng3 also meng2 (MC mwung)
Trung Quốc phồn thể幪幪
Tiếng Trung giản thể 幪幪
Bính âm với âm điệuměng~měng
Bính âm với âm sốmeng3~meng3
Bính âm không có âmmeng~meng
ipa_toneletterməŋ˨˩˦~məŋ˨˩˦
ipa_tonenumberməŋ214~məŋ214
language_stageOC-MC-SC
data_sourceHYDCD
sensory_imageryVISUAL
Định nghĩa茂盛貌。 《詩‧大雅‧生民》: “禾役穟穟, 麻麥幪幪。” 毛 傳: “幪幪然, 茂盛也。”
morphological_templateBB
Cấp tiến
Thán từnotinterjection
LƯU Ý幪 meng3 also meng2 (MC mwung)
Trung Quốc phồn thể幪幪
Tiếng Trung giản thể 幪幪
Bính âm với âm điệuměng~měng
Bính âm với âm sốmeng3~meng3
Bính âm không có âmmeng~meng
ipa_toneletterməŋ˨˩˦~məŋ˨˩˦
ipa_tonenumberməŋ214~məŋ214
language_stageOC-MC
data_sourceKroll
sensory_imageryVISUAL
Định nghĩathick and thriving (vegetation)
morphological_templateBB
Cấp tiến
Thán từnotinterjection
LƯU Ý幪 meng3 also meng2 (MC mwung)
Trung Quốc phồn thể幪幪
Tiếng Trung giản thể 幪幪
Bính âm với âm điệuměng~měng
Bính âm với âm sốmeng3~meng3
Bính âm không có âmmeng~meng
ipa_toneletterməŋ˨˩˦~məŋ˨˩˦
ipa_tonenumberməŋ214~məŋ214
language_stageOC
data_sourceShijing
sensory_imageryVISUAL
morphological_templateBB
Cấp tiến
Thán từnotinterjection
Trung Quốc phồn thể幪幪
Tiếng Trung giản thể 幪幪
Bính âm với âm điệuměng~měng
Bính âm với âm sốmeng3~meng3
Bính âm không có âmmeng~meng
ipa_toneletterməŋ˨˩˦~məŋ˨˩˦
ipa_tonenumberməŋ214~məŋ214
language_stageOC-MC-SC
data_sourceHYDCD
sensory_imageryVISUAL
Định nghĩa茂盛貌。 《詩‧大雅‧生民》: “禾役穟穟, 麻麥幪幪。” 毛 傳: “幪幪然, 茂盛也。”
morphological_templateBB
Cấp tiến
Thán từnotinterjection
Trung Quốc phồn thể幪幪
Tiếng Trung giản thể 幪幪
Bính âm với âm điệuměng~měng
Bính âm với âm sốmeng3~meng3
Bính âm không có âmmeng~meng
ipa_toneletterməŋ˨˩˦~məŋ˨˩˦
ipa_tonenumberməŋ214~məŋ214
language_stageOC-MC
data_sourceKroll
sensory_imageryVISUAL
Định nghĩathick and thriving (vegetation)
morphological_templateBB
Cấp tiến
Thán từnotinterjection
Trung Quốc phồn thể幪幪
Tiếng Trung giản thể 幪幪
Bính âm với âm điệuméng~méng
Bính âm với âm sốmeng2~meng2
Bính âm không có âmmeng~meng
ipa_toneletterməŋ˧˥~məŋ˧˥
ipa_tonenumberməŋ35~məŋ35
language_stageOC
data_sourceShijing
sensory_imageryVISUAL
morphological_templateBB
Cấp tiến
Thán từnotinterjection
LƯU Ý幪 meng3 also meng2 (MC mwung)
Trung Quốc phồn thể幪幪
Tiếng Trung giản thể 幪幪
Bính âm với âm điệuméng~méng
Bính âm với âm sốmeng2~meng2
Bính âm không có âmmeng~meng
ipa_toneletterməŋ˧˥~məŋ˧˥
ipa_tonenumberməŋ35~məŋ35
language_stageOC-MC-SC
data_sourceHYDCD
sensory_imageryVISUAL
Định nghĩa茂盛貌。 《詩‧大雅‧生民》: “禾役穟穟, 麻麥幪幪。” 毛 傳: “幪幪然, 茂盛也。”
morphological_templateBB
Cấp tiến
Thán từnotinterjection
LƯU Ý幪 meng3 also meng2 (MC mwung)
Trung Quốc phồn thể幪幪
Tiếng Trung giản thể 幪幪
Bính âm với âm điệuméng~méng
Bính âm với âm sốmeng2~meng2
Bính âm không có âmmeng~meng
ipa_toneletterməŋ˧˥~məŋ˧˥
ipa_tonenumberməŋ35~məŋ35
language_stageOC-MC
data_sourceKroll
sensory_imageryVISUAL
Định nghĩathick and thriving (vegetation)
morphological_templateBB
Cấp tiến
Thán từnotinterjection
LƯU Ý幪 meng3 also meng2 (MC mwung)
Trung Quốc phồn thể幪幪
Tiếng Trung giản thể 幪幪
Bính âm với âm điệuméng~méng
Bính âm với âm sốmeng2~meng2
Bính âm không có âmmeng~meng
ipa_toneletterməŋ˧˥~məŋ˧˥
ipa_tonenumberməŋ35~məŋ35
language_stageOC
data_sourceShijing
sensory_imageryVISUAL
morphological_templateBB
Cấp tiến
Thán từnotinterjection
Trung Quốc phồn thể幪幪
Tiếng Trung giản thể 幪幪
Bính âm với âm điệuméng~méng
Bính âm với âm sốmeng2~meng2
Bính âm không có âmmeng~meng
ipa_toneletterməŋ˧˥~məŋ˧˥
ipa_tonenumberməŋ35~məŋ35
language_stageOC-MC-SC
data_sourceHYDCD
sensory_imageryVISUAL
Định nghĩa茂盛貌。 《詩‧大雅‧生民》: “禾役穟穟, 麻麥幪幪。” 毛 傳: “幪幪然, 茂盛也。”
morphological_templateBB
Cấp tiến
Thán từnotinterjection
Trung Quốc phồn thể幪幪
Tiếng Trung giản thể 幪幪
Bính âm với âm điệuméng~méng
Bính âm với âm sốmeng2~meng2
Bính âm không có âmmeng~meng
ipa_toneletterməŋ˧˥~məŋ˧˥
ipa_tonenumberməŋ35~məŋ35
language_stageOC-MC
data_sourceKroll
sensory_imageryVISUAL
Định nghĩathick and thriving (vegetation)
morphological_templateBB
Cấp tiến
Thán từnotinterjection