Công cụ chuyển đổi ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc
Công cụ chuyển đổi tiếng Trung phồn thể giản thể
Công cụ chuyển đổi ký tự nửa chiều rộng / toàn chiều rộng
Ký tự Trung Quốc sang PinYin
Công cụ chuyển đổi tiếng Trung sang IPA
Công cụ chuyển đổi số Ả Rập / ký tự Trung Quốc
Từ điển tiếng Trung
Từ điển tiếng Anh Trung Quốc
Từ điển tiếng Đức
Từ điển tiếng Pháp
Từ điển tiếng Trung Hungary
Từ điển tiếng Anh tiếng Trung
Thứ tự nét chữ Trung Quốc
Phát âm phụ âm và nguyên âm
Cơ sở dữ liệu Ideophone Trung Quốc
Tiếng Trung Quốc Trình tạo tên
2025 Lịch Trung Quốc
Tiếng Hàn
Công cụ La tinh hóa tiếng Hàn
Tiếng Hàn Từ điển
Tên tiếng Trung sang tiếng Hàn
Tiếng Việt Tiếng Hàn Từ điển
Từ điển Hangeul-Hanja/Hanja-Hangeul
Thứ tự nét Hanja Hàn Quốc
Bảng chữ cái tiếng Hàn
Tiếng Hàn Trình tạo tên
Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha Trình tạo tên
Tiếng Đức
Tiếng Đức Trình tạo tên
Tiếng Anh
Tiếng Anh Trình tạo tên
Tiếng Nga
Công cụ chuyển đổi bảng chữ cái Kirin
Tiếng Nga Trình tạo tên
Hướng dẫn phát âm tiếng Nga
Trình phân tích văn bản tiếng Nga
Thông tin chi tiết về văn hóa Nga
Trích dẫn văn học Nga
Tổng quát
Biên dịch viên
Từ điển
Hình ảnh thành văn bản
Chuyển đổi văn bản thành giọng nói miễn phí
Việt Nam
English
العربية
Français
Deutsch
हिंदी
Indonesia
Italiano
日本語
한국어
Português
Русский
简体中文
Español
ไทย
繁體中文
Türkçe
Việt Nam
دولة فائزة | Tiếng Ả Rập Tiếng Hàn Từ điển
Việt Nam دولة فائزة Ý nghĩa,دولة فائزة Tiếng Hàn Giải thích
승전국
(勝戰國)
[명사]
دولة فائزة
싸움에서 이긴 나라.
بلد انتصر في حرب
Câu ví dụ
전쟁의 승전국.
승전국 대열.
승전국의 식민지.
승전국의 위상.
승전국의 일원.
승전국의 포로.
승전국이 지배하다.
승전국으로 등극하다.
이 나라는 이전까지 강력한 승전국이라 불렸지만 이번 전쟁에서는 무참히 패배했다.
제이 차 세계 대전 이후 승전국을 중심으로 세계의 질서가 새롭게 만들어졌다.
전쟁이 끝난 후 승전국의 병사들이 미처 도망가지 못한 적군을 포로로 잡아 두었다.
전쟁이 남기는 상처는 승전국도 피할 수 없어.
맞아. 이긴 나라의 병사들도 수없이 목숨을 잃고 다치니까.