نيون | Tiếng Ả Rập Tiếng Hàn Từ điển


Việt Nam نيون Ý nghĩa,نيون Tiếng Hàn Giải thích

니은()[명사]  

نيون

한글 자모 ‘ㄴ’의 이름.

اسم الحرف الكوري " ㄴ "