Công cụ chuyển đổi ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc
Công cụ chuyển đổi tiếng Trung phồn thể giản thể
Công cụ chuyển đổi ký tự nửa chiều rộng / toàn chiều rộng
Ký tự Trung Quốc sang PinYin
Công cụ chuyển đổi tiếng Trung sang IPA
Công cụ chuyển đổi số Ả Rập / ký tự Trung Quốc
Từ điển tiếng Trung
Từ điển tiếng Anh Trung Quốc
Từ điển tiếng Đức
Từ điển tiếng Pháp
Từ điển tiếng Trung Hungary
Từ điển tiếng Anh tiếng Trung
Thứ tự nét chữ Trung Quốc
Phát âm phụ âm và nguyên âm
Cơ sở dữ liệu Ideophone Trung Quốc
Tiếng Trung Quốc Trình tạo tên
2025 Lịch Trung Quốc
Tiếng Hàn
Công cụ La tinh hóa tiếng Hàn
Tiếng Hàn Từ điển
Tên tiếng Trung sang tiếng Hàn
Tiếng Việt Tiếng Hàn Từ điển
Từ điển Hangeul-Hanja/Hanja-Hangeul
Thứ tự nét Hanja Hàn Quốc
Bảng chữ cái tiếng Hàn
Tiếng Hàn Trình tạo tên
Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha Trình tạo tên
Tiếng Đức
Tiếng Đức Trình tạo tên
Tiếng Anh
Tiếng Anh Trình tạo tên
Tiếng Nga
Công cụ chuyển đổi bảng chữ cái Kirin
Tiếng Nga Trình tạo tên
Hướng dẫn phát âm tiếng Nga
Trình phân tích văn bản tiếng Nga
Thông tin chi tiết về văn hóa Nga
Trích dẫn văn học Nga
Tổng quát
Biên dịch viên
Từ điển
Hình ảnh thành văn bản
Chuyển đổi văn bản thành giọng nói miễn phí
Việt Nam
English
العربية
Français
Deutsch
हिंदी
Indonesia
Italiano
日本語
한국어
Português
Русский
简体中文
Español
ไทย
繁體中文
Türkçe
Việt Nam
正,方 | Tiếng Trung Quốc Tiếng Hàn Từ điển
Việt Nam 正,方 Ý nghĩa,正,方 Tiếng Hàn Giải thích
바야흐로
()
[부사] Phó từ
正,方
지금 한창. 또는 이제 막.
现在正值;或指现在刚刚。
Câu ví dụ
바야흐로 맞이하다.
바야흐로 봄이 오다.
바야흐로 소원이 이루어지다.
바야흐로 인생의 황금기다.
바야흐로 회복하다.
바야흐로 만물이 소생하는 봄이다.
바야흐로 새해의 첫 해가 솟으려고 한다.
바야흐로 휴전 협상이 진행 중이다.
무더운 날씨를 보니 바야흐로 짙은 여름이구나.
방만한 경영으로 회사가 바야흐로 파산 지경에 이르게 되었다.
시험에도 붙고 다이어트도 성공하고 넌 정말 좋은 일만 있네.
응, 지금이 바야흐로 내 인생의 황금기 같아.