기본^트랙 | Tiếng Hàn Từ điển


기본^트랙 Ý nghĩa,기본^트랙 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 기본^트랙

기본^트랙

Loại từ :혼종어

Đơn vị từ :구

Ngôn ngữ gốc

  • 한자:基本
  • 영어:track

Một phần của bài phát biểu :

Kiểu :일반어

Định nghĩa :베이스 기타, 드럼 또는 키보드 등과 같이, 음악의 기본이 되는 리듬 악기들이 녹음된 트랙.