나토다 Ý nghĩa,나토다 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 나토다
Loại từ :고유어
Đơn vị từ :어휘
Một phần của bài phát biểu :동사
Kiểu :옛말
Định nghĩa :‘나타내다’의 옛말.