거미막^모자^세포 Ý nghĩa,거미막^모자^세포 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 거미막^모자^세포
Loại từ :혼종어
Đơn vị từ :구
Ngôn ngữ gốc
Một phần của bài phát biểu :
Kiểu :일반어
Định nghĩa :거미막 융모에서, 정맥굴의 내피세포와 접하여 모자 형태를 이루는 세포.