채소-류 | Tiếng Hàn Từ điển


채소-류 Ý nghĩa,채소-류 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 채소-류

채소-류

Loại từ :한자어

Đơn vị từ :어휘

  • Phát âm
  • 채ː소류

Ngôn ngữ gốc

  • 한자:菜蔬類

Một phần của bài phát biểu :명사

Kiểu :일반어

Định nghĩa :보리나 밀 따위의 곡류를 제외한, 밭에서 기르는 농작물을 통틀어 이르는 말.