운임^용선 Ý nghĩa,운임^용선 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 운임^용선
Loại từ :한자어
Đơn vị từ :구
Ngôn ngữ gốc
Một phần của bài phát biểu :
Kiểu :일반어
Định nghĩa :보수를 받고 운송 서비스를 제공하기로 약정하는 해상 운송의 계약 방식.