표착 Ý nghĩa,표착 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 표착
Loại từ :한자어
Đơn vị từ :어휘
Ngôn ngữ gốc
Chia động từ
Một phần của bài phát biểu :명사
Kiểu :일반어
Định nghĩa :물결에 떠돌아다니다가 어떤 뭍에 닿음.