표착 | Tiếng Hàn Từ điển


표착 Ý nghĩa,표착 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 표착

표착

Loại từ :한자어

Đơn vị từ :어휘

  • Phát âm
  • 표착

Ngôn ngữ gốc

  • 한자:漂着

Chia động từ

  • Chia động từ:표착만;Phát âm:표창만

Một phần của bài phát biểu :명사

Kiểu :일반어

Định nghĩa :물결에 떠돌아다니다가 어떤 뭍에 닿음.