육날-배기 | Tiếng Hàn Từ điển


육날-배기 Ý nghĩa,육날-배기 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 육날-배기

육날-배기

Loại từ :혼종어

Đơn vị từ :어휘

Ngôn ngữ gốc

  • 한자:六
  • 고유어:날배기

Một phần của bài phát biểu :명사

Kiểu :방언

Định nghĩa :‘미투리’의 방언