총총-하다 | Tiếng Hàn Từ điển


총총-하다 Ý nghĩa,총총-하다 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 총총-하다

총총-하다

Loại từ :고유어

Đơn vị từ :어휘

Một phần của bài phát biểu :형용사

Kiểu :일반어

Định nghĩa :틈이나 간격이 매우 좁거나 작다. ⇒규범 표기는 ‘촘촘하다’이다.