앵커^볼트 Ý nghĩa,앵커^볼트 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 앵커^볼트
Loại từ :외래어
Đơn vị từ :구
Ngôn ngữ gốc
Một phần của bài phát biểu :
Kiểu :일반어
Định nghĩa :건축을 할 때나 기계 따위를 설치할 때 콘크리트 바닥에 묻어 기둥, 기계 따위를 고착시키는 볼트.