앵커^보 Ý nghĩa,앵커^보 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 앵커^보
Loại từ :혼종어
Đơn vị từ :구
Ngôn ngữ gốc
Một phần của bài phát biểu :
Kiểu :일반어
Định nghĩa :각종 기능을 가진 부품이나 장치들을 설치할 수 있는 보.