망친 | Tiếng Hàn Từ điển


망친 Ý nghĩa,망친 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 망친

망친

Loại từ :한자어

Đơn vị từ :어휘

  • Phát âm
  • 망친

Ngôn ngữ gốc

  • 한자:亡親

Một phần của bài phát biểu :명사

Kiểu :일반어

Định nghĩa :죽은 부모.