표찍기 Ý nghĩa,표찍기 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 표찍기
Loại từ :혼종어
Đơn vị từ :어휘
Ngôn ngữ gốc
Một phần của bài phát biểu :명사
Kiểu :북한어
Định nghĩa :‘개표’의 북한어.