조선염소 | Tiếng Hàn Từ điển


조선염소 Ý nghĩa,조선염소 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 조선염소

조선염소

Loại từ :혼종어

Đơn vị từ :어휘

Ngôn ngữ gốc

  • 한자:朝鮮
  • 고유어:염소

Một phần của bài phát biểu :명사

Kiểu :북한어

Định nghĩa :북한에서 교배하여 얻은, 젖 짜는 염소. 빨리 자라고 몸이 크며, 젖의 양이 많다.