표차 | Tiếng Hàn Từ điển


표차 Ý nghĩa,표차 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 표차

표차

Loại từ :한자어

Đơn vị từ :어휘

  • Phát âm
  • 표차

Ngôn ngữ gốc

  • 한자:表差

Một phần của bài phát biểu :명사

Kiểu :일반어

Định nghĩa :수표(數表)에서 서로 이웃에 있는 두 수치의 차.