트리파플라빈 | Tiếng Hàn Từ điển


트리파플라빈 Ý nghĩa,트리파플라빈 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 트리파플라빈

트리파플라빈

Loại từ :외래어

Đơn vị từ :어휘

Ngôn ngữ gốc

  • 영어:trypaflavine

Một phần của bài phát biểu :명사

Kiểu :일반어

Định nghĩa :아크리딘 물감의 하나. 노란색 색소로 그 용액을 상처에 바르면 썩는 것을 방지한다. 화학식은 C14H14N3Cl.