추가^지불^운임 | Tiếng Hàn Từ điển


추가^지불^운임 Ý nghĩa,추가^지불^운임 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 추가^지불^운임

추가^지불^운임

Loại từ :한자어

Đơn vị từ :구

Ngôn ngữ gốc

  • 한자:追加支拂運賃

Một phần của bài phát biểu :

Kiểu :일반어

Định nghĩa :원래의 목적지가 아닌, 변경된 목적지로 물품을 운송해야 할 때 지급하는 추가 운임.