기본^파일^포맷 | Tiếng Hàn Từ điển


기본^파일^포맷 Ý nghĩa,기본^파일^포맷 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 기본^파일^포맷

기본^파일^포맷

Loại từ :혼종어

Đơn vị từ :구

Ngôn ngữ gốc

  • 한자:基本
  • 영어:file format

Một phần của bài phát biểu :

Kiểu :일반어

Định nghĩa :엠펙 표준에서 사용되는 기본적인 파일의 구조.