추가^철근 Ý nghĩa,추가^철근 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 추가^철근
Loại từ :한자어
Đơn vị từ :구
Ngôn ngữ gốc
Một phần của bài phát biểu :
Kiểu :일반어
Định nghĩa :콘크리트의 인장 응력을 받게 하려고 배열하는 철근. 철근을 조립할 때 보강하는 역할을 한다.