미-수검 Ý nghĩa,미-수검 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 미-수검
Loại từ :한자어
Đơn vị từ :어휘
Ngôn ngữ gốc
Một phần của bài phát biểu :명사
Kiểu :일반어
Định nghĩa :검사나 검열 따위를 받지 아니함.