미-수검 | Tiếng Hàn Từ điển


미-수검 Ý nghĩa,미-수검 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 미-수검

미-수검

Loại từ :한자어

Đơn vị từ :어휘

  • Phát âm
  • 미ː수검

Ngôn ngữ gốc

  • 한자:未受檢

Một phần của bài phát biểu :명사

Kiểu :일반어

Định nghĩa :검사나 검열 따위를 받지 아니함.