앵커^부이 | Tiếng Hàn Từ điển


앵커^부이 Ý nghĩa,앵커^부이 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 앵커^부이

앵커^부이

Loại từ :외래어

Đơn vị từ :구

Ngôn ngữ gốc

  • 영어:anchor buoy

Một phần của bài phát biểu :

Kiểu :일반어

Định nghĩa :닻이 바닥에 닿아 있는 위치를 나타내기 위하여 닻에 가는 선을 연결해 놓은 조그마한 부표.