거미막^낭종 Ý nghĩa,거미막^낭종 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 거미막^낭종
Loại từ :혼종어
Đơn vị từ :구
Ngôn ngữ gốc
Một phần của bài phát biểu :
Kiểu :일반어
Định nghĩa :거미막으로 둘러싸여 액체로 채워진 낭종. 흔히 대뇌 반구의 가쪽 고랑 옆면에 가깝게 생기며 보통 선천적이다.