운임^시장 | Tiếng Hàn Từ điển


운임^시장 Ý nghĩa,운임^시장 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 운임^시장

운임^시장

Loại từ :한자어

Đơn vị từ :구

Ngôn ngữ gốc

  • 한자:運賃市場

Một phần của bài phát biểu :

Kiểu :일반어

Định nghĩa :선복의 공급이나 수요가 집중되어 운임률이 수요 공급의 법칙에 의하여 형성되는 시장.