기본파^역률 Ý nghĩa,기본파^역률 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 기본파^역률
Loại từ :한자어
Đơn vị từ :구
Ngôn ngữ gốc
Một phần của bài phát biểu :
Kiểu :일반어
Định nghĩa :기본파의 유효 전력을 외관상의 전력으로 나눈 값. 교류 회로에서 전류와 전압의 위상차의 코사인값으로 나타낸다.