추가^조약 | Tiếng Hàn Từ điển


추가^조약 Ý nghĩa,추가^조약 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 추가^조약

추가^조약

Loại từ :한자어

Đơn vị từ :구

Ngôn ngữ gốc

  • 한자:追加條約

Một phần của bài phát biểu :

Kiểu :일반어

Định nghĩa :본조약에 나중에 더 보태어 맺는 조약.