채소-무침 Ý nghĩa,채소-무침 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 채소-무침
Loại từ :혼종어
Đơn vị từ :어휘
Ngôn ngữ gốc
Một phần của bài phát biểu :명사
Kiểu :일반어
Định nghĩa :양파, 당근 따위의 채소를 양념하여 무친 음식.