앵커-맨 | Tiếng Hàn Từ điển


앵커-맨 Ý nghĩa,앵커-맨 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 앵커-맨

앵커-맨

Loại từ :외래어

Đơn vị từ :어휘

Ngôn ngữ gốc

  • 영어:anchor man

Một phần của bài phát biểu :명사

Kiểu :일반어

Định nghĩa :방송에서, 해설과 논평을 곁들여 종합 뉴스를 진행하는 사람.