망코 카팍 Ý nghĩa,망코 카팍 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 망코 카팍
Loại từ :외래어
Đơn vị từ :구
Ngôn ngữ gốc
Một phần của bài phát biểu :
Kiểu :일반어
Định nghĩa :잉카 신화에 나오는 잉카 왕가의 시조. 잉카 통치자는 모두 그의 후손이다. ⇒규범 표기는 미확정이다.