총출 Ý nghĩa,총출 Giải thích,Tiếng Hàn Từ điển 총출
Loại từ :한자어
Đơn vị từ :어휘
Ngôn ngữ gốc
Một phần của bài phát biểu :명사
Kiểu :일반어
Định nghĩa :구성원 모두가 나옴.